Characters remaining: 500/500
Translation

mã phu

Academic
Friendly

Từ "mã phu" trong tiếng Việt có nghĩangười trông nom ngựa. Từ này được cấu thành từ hai phần: "" có nghĩangựa "phu" có nghĩangười đàn ông. Thời xưa, "mã phu" thường được sử dụng để chỉ những người làm công việc chăm sóc, dẫn dắt chăm sóc ngựa, đặc biệt trong các gia đình quý tộc hoặc trong các bối cảnh quân sự.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hồi đó, ông ta mã phu trong một gia đình quí phái." (Ý nói ông ấy đã làm công việc trông nom ngựa cho một gia đình giàu có.)

  2. Câu nâng cao: "Trong các cuộc chiến tranh xưa, mã phu không chỉ nhiệm vụ chăm sóc ngựa còn phải biết cách chăm sóc sức khỏe cho chúng huấn luyện ngựa cho các chiến binh." (Ở đây, "mã phu" được nhắc đến với nhiều trách nhiệm hơn chỉ trông nom ngựa.)

Các cách sử dụng nghĩa khác:
  • Từ "mã phu" hiện nay có thể không còn được sử dụng rộng rãi như trước, nhưng có thể thấy trong văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật nói về thời kỳ xưa.
  • Trong một số ngữ cảnh, "mã phu" có thể được hiểu rộng ra người làm nhiệm vụ chăm sóc động vật nói chung, tuy nhiên cách hiểu này không phổ biến.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Người trông ngựa: cách diễn đạt tương tự nhưng không dùng từ "mã phu."
  • Người chăm sóc động vật: Một cách diễn đạt rộng hơn, không chỉ dừng lạingựa bao gồm nhiều loại động vật khác.
Phân biệt:
  • "Mã phu" cụ thể chỉ về những người làm công việc liên quan đến ngựa, trong khi "người chăm sóc động vật" có thể áp dụng cho nhiều loại động vật khác nhau.
  • "Mã phu" thường mang tính chất lịch sử văn hóa, trong khi "người trông ngựa" cách nói hiện đại thông dụng hơn.
  1. dt (H. : ngựa; phu: người đàn ông) Người trông nom ngựa: Hồi đó, ông ta mã phu trong một gia đình quí phái.

Words Containing "mã phu"

Comments and discussion on the word "mã phu"